waved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waved.
Từ điển Anh Việt
waved
* tính từ
lượn sóng (tóc, nét vẽ...)
waved
* tính từ
lượn sóng (tóc, nét vẽ...)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.