wave-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wave-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave-off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wave-off

    Similar:

    overshoot: an approach that fails and gives way to another attempt

    Synonyms: go-around

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).