overshoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overshoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overshoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overshoot.

Từ điển Anh Việt

  • overshoot

    /'ouvə'ʃu:t/

    * ngoại động từ overshot

    bắn quá đích

    to overshoot the mark

    to overshoot oneself

    cường điệu, phóng đại

    làm quá, vượt quá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overshoot

    * kỹ thuật

    cường điệu

    làm quá

    làm quá mức

    phóng đại

    sự quá tải

    toán & tin:

    đường thừa

    giao thông & vận tải:

    làm quá tải

    quá đích

    đo lường & điều khiển:

    quá tải

    điện lạnh:

    sự vượt quá tầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overshoot

    an approach that fails and gives way to another attempt

    Synonyms: wave-off, go-around

    shoot beyond or over (a target)

    Antonyms: undershoot

    aim too high

    The plan overshoots its aim