go-around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go-around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go-around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go-around.

Từ điển Anh Việt

  • go-around

    * danh từ

    việc chạy chung quanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go-around

    Similar:

    overshoot: an approach that fails and gives way to another attempt

    Synonyms: wave-off