undershoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undershoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undershoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undershoot.

Từ điển Anh Việt

  • undershoot

    * ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng)

    không đưa... đến (máy bay, ô tô)

    * danh từ

    (quân sự) sự không tới địch

    sự không đưa... đến (máy bay, ô tô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undershoot

    fall short of (the runway) in a landing

    The plane undershot the runway

    shoot short of or below (a target)

    Antonyms: overshoot