waveless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waveless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waveless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waveless.

Từ điển Anh Việt

  • waveless

    /'weivlis/

    * tính từ

    không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waveless

    * kỹ thuật

    lặng sóng

    xây dựng:

    không có sóng

    không gợn sóng