wave meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wave meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wave meter

    * kỹ thuật

    máy đo sóng

    sóng kế

    xây dựng:

    ba kế

    toán & tin:

    sóng kế, ba kế