wave off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wave off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wave off

    dismiss as insignificant

    He waved off suggestions of impropriety

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).