wavell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wavell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wavell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wavell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wavell
British field marshal in North Africa in World War II; he defeated the Italians before being defeated by the Germans (1883-1950)
Synonyms: Archibald Percival Wavell, First Earl Wavell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).