archibald percival wavell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archibald percival wavell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archibald percival wavell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archibald percival wavell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archibald percival wavell
Similar:
wavell: British field marshal in North Africa in World War II; he defeated the Italians before being defeated by the Germans (1883-1950)
Synonyms: First Earl Wavell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).