wave data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wave data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wave data
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
số liệu sóng
Từ liên quan
- wave
- waved
- waver
- wavell
- wavery
- wavelet
- waverer
- waveson
- wave off
- wave ray
- wave top
- wave-off
- waveband
- waveform
- waveless
- wavelike
- wavelite
- wavering
- wave band
- wave base
- wave beam
- wave data
- wave drag
- wave duct
- wave file
- wave form
- wave line
- wave loop
- wave mass
- wave tail
- wave tilt
- wave trap
- wave-like
- wave-tall
- wavefront
- waveguide
- wavemeter
- wave angle
- wave clamp
- wave crest
- wave decay
- wave force
- wave front
- wave gauge
- wave group
- wave guide
- wave meter
- wave noise
- wave phase
- wave pitch