wave theory of light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wave theory of light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave theory of light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave theory of light.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wave theory of light
* kỹ thuật
vật lý:
lý thuyết sóng ánh sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wave theory of light
Similar:
wave theory: (physics) the theory that light is transmitted as waves
Synonyms: undulatory theory
Antonyms: corpuscular theory, corpuscular theory of light
Từ liên quan
- wave
- waved
- waver
- wavell
- wavery
- wavelet
- waverer
- waveson
- wave off
- wave ray
- wave top
- wave-off
- waveband
- waveform
- waveless
- wavelike
- wavelite
- wavering
- wave band
- wave base
- wave beam
- wave data
- wave drag
- wave duct
- wave file
- wave form
- wave line
- wave loop
- wave mass
- wave tail
- wave tilt
- wave trap
- wave-like
- wave-tall
- wavefront
- waveguide
- wavemeter
- wave angle
- wave clamp
- wave crest
- wave decay
- wave force
- wave front
- wave gauge
- wave group
- wave guide
- wave meter
- wave noise
- wave phase
- wave pitch