turn a profit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turn a profit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn a profit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn a profit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turn a profit

    Similar:

    profit: make a profit; gain money or materially

    The company has not profited from the merger

    Antonyms: break even

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).