turn a profit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turn a profit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn a profit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn a profit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turn a profit
Similar:
profit: make a profit; gain money or materially
The company has not profited from the merger
Antonyms: break even
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turn
- turned
- turner
- turnip
- turnix
- turnup
- turn in
- turn on
- turn to
- turn up
- turn-on
- turn-up
- turnery
- turning
- turnipy
- turnkey
- turnoff
- turnout
- turn off
- turn out
- turn-off
- turn-out
- turnback
- turncoat
- turncock
- turndown
- turnings
- turnover
- turnpike
- turnsole
- turnspit
- turn away
- turn back
- turn down
- turn over
- turn tail
- turn-down
- turnabout
- turnagain
- turned on
- turned-on
- turnpenny
- turnplate
- turnround
- turnscrew
- turnsheet
- turnstile
- turnstone
- turntable
- turn-about