true statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true statement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • true statement

    Similar:

    truth: a true statement

    he told the truth

    he thought of answering with the truth but he knew they wouldn't believe it

    Antonyms: falsehood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).