true-love nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true-love nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true-love giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true-love.

Từ điển Anh Việt

  • true-love

    /'tru:lʌv/

    * danh từ

    người yêu

    nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lover's knot)