true-blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true-blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true-blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true-blue.

Từ điển Anh Việt

  • true-blue

    /'tru:'blu:/

    * tính từ

    trung thành (với đảng...)

    giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc

    * danh từ

    người rất trung thành

    người kiên trì nguyên tắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • true-blue

    marked by unswerving loyalty

    a true-blue American

    a reliable true-blue country club conservative