true up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • true up

    * kỹ thuật

    điều chỉnh đúng

    mài giũa

    sửa

    sửa chữa đúng

    ô tô:

    bào mặt

    xây dựng:

    điều chỉnh bộ phận (máy)

    toán & tin:

    điều chỉnh bộ phận máy

    cơ khí & công trình:

    hiệu chỉnh các bộ phận (một động cơ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • true up

    Similar:

    true: make level, square, balanced, or concentric

    true up the cylinder of an engine