true up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
true up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
true up
* kỹ thuật
điều chỉnh đúng
mài giũa
sửa
sửa chữa đúng
ô tô:
bào mặt
xây dựng:
điều chỉnh bộ phận (máy)
toán & tin:
điều chỉnh bộ phận máy
cơ khí & công trình:
hiệu chỉnh các bộ phận (một động cơ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
true up
Similar:
true: make level, square, balanced, or concentric
true up the cylinder of an engine
Từ liên quan
- true
- true to
- true up
- true bug
- true cat
- true fir
- true rib
- trueffle
- truelove
- trueness
- truetype
- true bill
- true frog
- true pine
- true seal
- true toad
- true type
- true wind
- true-blue
- true-bore
- true-born
- true-bred
- true-life
- true-love
- truepenny
- true cedar
- true dwarf
- true guava
- true heath
- true senna
- true spice
- true value
- true yield
- true-false
- true-north
- true fungus
- true laurel
- true pepper
- true strain
- true stress
- truehearted
- true anomaly
- true glottis
- true jasmine
- true lobster
- true sparrow
- true to life
- true warbler
- true-hearted
- true-to-life