true stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
true stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
true stress
* kỹ thuật
ứng suất đúng
ứng suất thực
hóa học & vật liệu:
ứng xuất thực
Từ liên quan
- true
- true to
- true up
- true bug
- true cat
- true fir
- true rib
- trueffle
- truelove
- trueness
- truetype
- true bill
- true frog
- true pine
- true seal
- true toad
- true type
- true wind
- true-blue
- true-bore
- true-born
- true-bred
- true-life
- true-love
- truepenny
- true cedar
- true dwarf
- true guava
- true heath
- true senna
- true spice
- true value
- true yield
- true-false
- true-north
- true fungus
- true laurel
- true pepper
- true strain
- true stress
- truehearted
- true anomaly
- true glottis
- true jasmine
- true lobster
- true sparrow
- true to life
- true warbler
- true-hearted
- true-to-life