true anomaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true anomaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true anomaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true anomaly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • true anomaly

    the angular distance of a point in an orbit past the point of periapsis measured in degrees

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).