true guava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
true guava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true guava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true guava.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
true guava
Similar:
guava: small tropical American shrubby tree; widely cultivated in warm regions for its sweet globular yellow fruit
Synonyms: guava bush, Psidium guajava
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- true
- true to
- true up
- true bug
- true cat
- true fir
- true rib
- trueffle
- truelove
- trueness
- truetype
- true bill
- true frog
- true pine
- true seal
- true toad
- true type
- true wind
- true-blue
- true-bore
- true-born
- true-bred
- true-life
- true-love
- truepenny
- true cedar
- true dwarf
- true guava
- true heath
- true senna
- true spice
- true value
- true yield
- true-false
- true-north
- true fungus
- true laurel
- true pepper
- true strain
- true stress
- truehearted
- true anomaly
- true glottis
- true jasmine
- true lobster
- true sparrow
- true to life
- true warbler
- true-hearted
- true-to-life