true frog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
true frog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true frog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true frog.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
true frog
insectivorous usually semiaquatic web-footed amphibian with smooth moist skin and long hind legs
Synonyms: ranid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- true
- true to
- true up
- true bug
- true cat
- true fir
- true rib
- trueffle
- truelove
- trueness
- truetype
- true bill
- true frog
- true pine
- true seal
- true toad
- true type
- true wind
- true-blue
- true-bore
- true-born
- true-bred
- true-life
- true-love
- truepenny
- true cedar
- true dwarf
- true guava
- true heath
- true senna
- true spice
- true value
- true yield
- true-false
- true-north
- true fungus
- true laurel
- true pepper
- true strain
- true stress
- truehearted
- true anomaly
- true glottis
- true jasmine
- true lobster
- true sparrow
- true to life
- true warbler
- true-hearted
- true-to-life