true value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
true value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
true value
* kinh tế
giá trị thật
* kỹ thuật
giá trị thực
trị số thực
toán & tin:
giá trị đúng
gía trị thực
Từ liên quan
- true
- true to
- true up
- true bug
- true cat
- true fir
- true rib
- trueffle
- truelove
- trueness
- truetype
- true bill
- true frog
- true pine
- true seal
- true toad
- true type
- true wind
- true-blue
- true-bore
- true-born
- true-bred
- true-life
- true-love
- truepenny
- true cedar
- true dwarf
- true guava
- true heath
- true senna
- true spice
- true value
- true yield
- true-false
- true-north
- true fungus
- true laurel
- true pepper
- true strain
- true stress
- truehearted
- true anomaly
- true glottis
- true jasmine
- true lobster
- true sparrow
- true to life
- true warbler
- true-hearted
- true-to-life