true to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • true to

    sexually faithful

    she was true to her significant other

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).