true-bred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true-bred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true-bred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true-bred.

Từ điển Anh Việt

  • true-bred

    /'tru:,bred/

    * tính từ

    nòi

    a true-bred horse: ngựa nòi