true-to-life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

true-to-life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm true-to-life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của true-to-life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • true-to-life

    representing things or actions or conditions as they actually are

    the novel about ghetto life was true to life

    true-to-life duck decoys

    Synonyms: true to life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).