trueffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trueffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trueffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trueffle.
Từ điển Anh Việt
trueffle
Nấm cục, nấm truyp
trueffle
Nấm cục, nấm truyp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.