trueffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trueffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trueffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trueffle.

Từ điển Anh Việt

  • trueffle

    Nấm cục, nấm truyp