guava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guava.
Từ điển Anh Việt
guava
/'gwɑ:və/
* danh từ
(thực vật học) cây ổi
quả ổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guava
* kinh tế
cây ổi
quả ổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guava
small tropical shrubby tree bearing small yellowish fruit
Synonyms: strawberry guava, yellow cattley guava, Psidium littorale
small tropical American shrubby tree; widely cultivated in warm regions for its sweet globular yellow fruit
Synonyms: true guava, guava bush, Psidium guajava
tropical fruit having yellow skin and pink pulp; eaten fresh or used for e.g. jellies