guava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guava.

Từ điển Anh Việt

  • guava

    /'gwɑ:və/

    * danh từ

    (thực vật học) cây ổi

    quả ổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guava

    * kinh tế

    cây ổi

    quả ổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet