to a higher place nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to a higher place nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to a higher place giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to a higher place.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
to a higher place
Similar:
above: in or to a place that is higher
Synonyms: higher up, in a higher place
Antonyms: below
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).