to a greater extent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

to a greater extent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to a greater extent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to a greater extent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • to a greater extent

    Similar:

    more: used to form the comparative of some adjectives and adverbs

    more interesting

    more beautiful

    more quickly

    Antonyms: less

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).