less nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

less nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm less giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của less.

Từ điển Anh Việt

  • less

    /les/

    * tính từ, cấp so sánh của little

    nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém

    less noise, please!: ồn vừa chứ!

    of less value: kém giá trị hơn

    of less importance: kém quan trọng hơn

    may your never be less

    mong anh không gầy đi

    * phó từ

    nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém

    speak less and listen more: hãy nói ít nghe nhiều

    less clever than: không thông minh bằng

    less hurt than frightened: sợ nhiều hơn là đau

    though not strong, he is none the less active: tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn

    * danh từ

    số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy

    less than twenty of them remain now: bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người

    I cannot take less: tôi không thể lấy ít hơn

    in less than a year: chưa đầy một năm

    in less than no time

    ngay lập tức

    less of your lip!

    hỗn vừa vừa chứ!

    * giới từ

    bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi

    a year less two months: một năm kém hai tháng

  • less

    ít hơn, bé hơn // trừ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • less

    * kinh tế

    trừ đi (số tiền, rút vốn...)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bé hơn

    ít hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • less

    (comparative of `little' usually used with mass nouns) a quantifier meaning not as great in amount or degree

    of less importance

    less time to spend with the family

    a shower uses less water

    less than three years old

    Antonyms: more

    (usually preceded by `no') lower in quality

    no less than perfect

    (nonstandard in some uses but often idiomatic with measure phrases) fewer

    less than three weeks

    no less than 50 people attended

    in 25 words or less

    used to form the comparative of some adjectives and adverbs

    less interesting

    less expensive

    less quickly

    Synonyms: to a lesser extent

    Antonyms: more

    comparative of little

    she walks less than she should

    he works less these days

    Antonyms: more

    Similar:

    lupus erythematosus: a chronic inflammatory collagen disease affecting connective tissue (skin or joints)

    Synonyms: LE