lesser antilles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lesser antilles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lesser antilles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lesser antilles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lesser antilles
a group of islands in the southeastern West Indies
Synonyms: Caribees
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lesser
- lesser ape
- lesser kudu
- lesser panda
- lesser scaup
- lesser pelvis
- lesser burdock
- lesser hemlock
- lesser omentum
- lesser rorqual
- lesser anteater
- lesser antilles
- lesser bullrush
- lesser calamint
- lesser centaury
- lesser duckweed
- lesser epiploon
- lesser galangal
- lesser knapweed
- lesser celandine
- lesser spearwort
- lesser twayblade
- lesser scaup duck
- lesser yellowlegs
- lesser whitethroat
- lesser wintergreen
- lesser sunda islands
- lesser yellow trefoil
- lesser prairie chicken
- lesser rhomboid muscle
- lesser butterfly orchid
- lesser peritoneal cavity
- lesser wing of sphenoid bone