lesser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lesser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lesser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lesser.

Từ điển Anh Việt

  • lesser

    /'lesə/

    * tính từ, cấp so sánh của little

    nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lesser

    of less size or importance

    the lesser anteater

    the lesser of two evils

    Antonyms: greater

    smaller in size or amount or value

    the lesser powers of Europe

    the lesser anteater

    Similar:

    less: (comparative of `little' usually used with mass nouns) a quantifier meaning not as great in amount or degree

    of less importance

    less time to spend with the family

    a shower uses less water

    less than three years old

    Antonyms: more

    less: (usually preceded by `no') lower in quality

    no less than perfect

    less: (nonstandard in some uses but often idiomatic with measure phrases) fewer

    less than three weeks

    no less than 50 people attended

    in 25 words or less