lesser wing of sphenoid bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lesser wing of sphenoid bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lesser wing of sphenoid bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lesser wing of sphenoid bone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lesser wing of sphenoid bone
* kỹ thuật
y học:
cánh nhỏ xương bướm
Từ liên quan
- lesser
- lesser ape
- lesser kudu
- lesser panda
- lesser scaup
- lesser pelvis
- lesser burdock
- lesser hemlock
- lesser omentum
- lesser rorqual
- lesser anteater
- lesser antilles
- lesser bullrush
- lesser calamint
- lesser centaury
- lesser duckweed
- lesser epiploon
- lesser galangal
- lesser knapweed
- lesser celandine
- lesser spearwort
- lesser twayblade
- lesser scaup duck
- lesser yellowlegs
- lesser whitethroat
- lesser wintergreen
- lesser sunda islands
- lesser yellow trefoil
- lesser prairie chicken
- lesser rhomboid muscle
- lesser butterfly orchid
- lesser peritoneal cavity
- lesser wing of sphenoid bone