less than nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
less than nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm less than giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của less than.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
less than
* kỹ thuật
xây dựng:
kém
Từ liên quan
- less
- lessee
- lessen
- lesser
- lesson
- lessor
- lesseps
- lessing
- lessened
- less than
- lessening
- lesser ape
- lessingite
- lesser kudu
- lesser panda
- lesser scaup
- lessing ring
- less than (<)
- less-traveled
- lesser pelvis
- less than (lt)
- less-than mark
- lesser burdock
- lesser hemlock
- lesser omentum
- lesser rorqual
- lesser anteater
- lesser antilles
- lesser bullrush
- lesser calamint
- lesser centaury
- lesser duckweed
- lesser epiploon
- lesser galangal
- lesser knapweed
- lesser celandine
- lesser spearwort
- lesser twayblade
- lesser scaup duck
- lesser yellowlegs
- less than operator
- lesser whitethroat
- lesser wintergreen
- less than full load
- lesser sunda islands
- less than carload lot
- lesser yellow trefoil
- lesser prairie chicken
- lesser rhomboid muscle
- lesser butterfly orchid