less than carload lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

less than carload lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm less than carload lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của less than carload lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • less than carload lot

    * kinh tế

    lô hàng không đầy xe