lessor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lessor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lessor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lessor.
Từ điển Anh Việt
lessor
/le'sɔ:/
* danh từ
chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lessor
* kinh tế
người cho thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lessor
someone who grants a lease
Synonyms: lease giver