lessing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lessing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lessing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lessing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lessing
German playwright and leader of the Enlightenment (1729-1781)
Synonyms: Gotthold Ephraim Lessing
English author of novels and short stories who grew up in Rhodesia (now Zimbabwe) (born in 1919)
Synonyms: Doris Lessing, Doris May Lessing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).