tin whistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tin whistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tin whistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tin whistle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tin whistle
Similar:
pennywhistle: an inexpensive fipple flute
Synonyms: whistle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tin
- tine
- ting
- tink
- tint
- tiny
- tinca
- tinct
- tinea
- tined
- tinge
- tinny
- tinol
- tinty
- tincal
- tindal
- tinder
- tineid
- tingle
- tinkal
- tinker
- tinkle
- tinkly
- tinman
- tinned
- tinner
- tinpot
- tinsel
- tinter
- tin ash
- tin box
- tin can
- tin ear
- tin hat
- tin-can
- tin-pan
- tin-pot
- tinamou
- tindale
- tindery
- tineoid
- tineola
- tinfoil
- tinhorn
- tinitus
- tinkler
- tinnery
- tinning
- tinsman
- tintack