subclass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subclass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subclass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subclass.

Từ điển Anh Việt

  • subclass

    /'sʌbklɑ:s/

    * danh từ

    (sinh vật học) phân lớp

  • subclass

    (logic học) lớp con

    unequal s.es (thống kê) các nhóm con không đều nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subclass

    (biology) a taxonomic category below a class and above an order