subclass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subclass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subclass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subclass.
Từ điển Anh Việt
subclass
/'sʌbklɑ:s/
* danh từ
(sinh vật học) phân lớp
subclass
(logic học) lớp con
unequal s.es (thống kê) các nhóm con không đều nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subclass
(biology) a taxonomic category below a class and above an order
Từ liên quan
- subclass
- subclass dipnoi
- subclass rosidae
- subclass anapsida
- subclass arecidae
- subclass copepoda
- subclass diapsida
- subclass eutheria
- subclass liliidae
- subclass selachii
- subclass asteridae
- subclass euryalida
- subclass infusoria
- subclass ophiurida
- subclass ostracoda
- subclass rhizopoda
- subclass synapsida
- subclass teleostei
- subclass actinopoda
- subclass amphineura
- subclass cirripedia
- subclass dibranchia
- subclass metatheria
- subclass alismatidae
- subclass archosauria
- subclass dilleniidae
- subclass hamamelidae
- subclass holocephali
- subclass magnoliidae
- subclass pantotheria
- subclass prototheria
- subclass branchiopoda
- subclass commelinidae
- subclass dibranchiata
- subclass discomycetes
- subclass entomostraca
- subclass exopterygota
- subclass lepidosauria
- subclass malacostraca
- subclass telosporidia
- subclass zoomastigina
- subclass cnidosporidia
- subclass euascomycetes
- subclass acnidosporidia
- subclass archaeornithes
- subclass caryophyllidae
- subclass crossopterygii
- subclass elasmobranchii
- subclass phytomastigina
- subclass opisthobranchia