stuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stuck
/stick/
* danh từ
cái gậy
que củi
cán (ô, gươm, chổi...)
thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)
(âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)
(hàng hải), (đùa cợt) cột buồm
(nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ
đợt bom
(the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê
as cross as two sticks
(xem) cross
in a cleft stick
ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó
to cut one's stick
(xem) cut
to want the stich
muốn phải đòn
* ngoại động từ stuck
đâm, thọc, chọc
to stick a pin through something: đâm đinh ghim qua một vật gì
to stick pigs: chọc tiết lợn
cake stuck over with almonds: bánh có điểm hạnh nhân
cắm, cài, đặt, để, đội
to stick pen behind one's ear: cài bút sau mái tai
to stick up a target: dựng bia lên
stick your cap on: đội mũ lên
dán, dính
to stick postage stamp on an envelope: dán tem lên một cái phong bì
stick no bills: cấm dán quảng cáo
cắm (cọc) để đỡ cho cây
((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...
to stick one's head out of window: ló đầu ra ngoài cửa sổ
to stick out one's chest: ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây
(ngành in) xếp (chữ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)
the wheels were stuck: bánh xe bị sa lầy
I was stuck in town: tôi bị giữ lại ở tỉnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng
I'm stuck by this question: tôi bị câu hỏi đó
to stick somebody up: làm ai luống cuống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng
* nội động từ
cắm
arrow sticks in target: mũi tên cắm vào bia
dựng đứng, đứng thẳng
his hair stuck straight up: tóc nó dựng đứng lên
dính
this envelope will not stick: cái phong bì này không dính
((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra
bám vào, gắn bó với, trung thành với
to stick to the point: bám vào vấn đề
to stick like a bur: bám như đỉa đói
friends should stick together: bạn bè phải gắn bó với nhau
to stick to one's promise: trung thành với lời hứa của mình
are you going to stick in all day?: anh sẽ ở nhà suốt ngày à?
sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc
carriage stuck in the mud: xe bị sa lầy
he got through some ten lines and there stuck: nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị
the bill stuck in committee: đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng
to stick around
(từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
to stick at
miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
to stick at a task for six hours: miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền
to stick at nothing: không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào
to stick by
trung thành với
to stick down
dán, dán lên, dán lại
ghi vào (sổ...)
to stick it [out]
chịu đựng đến cùng
to stick out for
đòi; đạt được (cái gì)
to stick to it
khiên trì, bám vào (cái gì)
to stick up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
to stick up for
(thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
to stick up to
không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
to stick fast
bị sa lầy một cách tuyệt vọng
to stick in one's gizzard
(xem) gizzard
to stick in the mud
(xem) mud
if you throw mud enough, some of it will stick
nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu
some of the money stuck in (to) his fingers
hắn tham ô một ít tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stuck
caught or fixed
stuck in the mud
Antonyms: unstuck
baffled
this problem has me completely stuck
Similar:
lodge: put, fix, force, or implant
lodge a bullet in the table
stick your thumb in the crack
Synonyms: wedge, stick, deposit
Antonyms: dislodge
stay: stay put (in a certain place); we are not moving to Cincinnati"
We are staying in Detroit
Stay put in the corner here!
Stick around and you will learn something!
Synonyms: stick, stick around, stay put
Antonyms: move
adhere: stick to firmly
Will this wallpaper adhere to the wall?
Synonyms: hold fast, bond, bind, stick, stick to
stick: be or become fixed
The door sticks--we will have to plane it
stick: endure
The label stuck to her for the rest of her life
adhere: be a devoted follower or supporter
The residents of this village adhered to Catholicism
She sticks to her principles
Synonyms: stick
stand by: be loyal to
She stood by her husband in times of trouble
The friends stuck together through the war
Synonyms: stick by, stick, adhere
stick: cover and decorate with objects that pierce the surface
stick some feathers in the turkey before you serve it
stick: fasten with an adhesive material like glue
stick the poster onto the wall
stick: fasten with or as with pins or nails
stick the photo onto the corkboard
stick: fasten into place by fixing an end or point into something
stick the corner of the sheet under the mattress
stick: pierce with a thrust using a pointed instrument
he stuck the cloth with the needle
stick: pierce or penetrate or puncture with something pointed
He stuck the needle into his finger
cling: come or be in close contact with; stick or hold together and resist separation
The dress clings to her body
The label stuck to the box
The sushi rice grains cohere
Synonyms: cleave, adhere, stick, cohere
stick: saddle with something disagreeable or disadvantageous
They stuck me with the dinner bill
I was stung with a huge tax bill
Synonyms: sting
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound