unstuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstuck.

Từ điển Anh Việt

  • unstuck

    /' n'st k/

    * tính từ

    chưa bóc, chưa gỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unstuck

    free

    a man with a mule got my car unstuck

    the gears locked in second and would not come unstuck

    Antonyms: stuck

    thrown into a state of disorganization or incoherence

    price programs became unstuck because little grain was available

    Synonyms: undone