stone marten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stone marten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone marten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone marten.

Từ điển Anh Việt

  • stone marten

    /'stoun'mɑ:tin/

    * danh từ

    (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet