stone marten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stone marten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone marten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone marten.
Từ điển Anh Việt
stone marten
/'stoun'mɑ:tin/
* danh từ
(động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stone marten
Eurasian marten having a brown coat with pale breast and throat
Synonyms: beech marten, Martes foina
Từ liên quan
- stone
- stoned
- stoner
- stonefly
- stoneman
- stone age
- stone fly
- stone man
- stone net
- stone oil
- stone pit
- stone saw
- stone toe
- stone wax
- stone-axe
- stone-bow
- stone-jug
- stone-oil
- stone-pit
- stone-saw
- stonechat
- stonecrop
- stoneface
- stonefish
- stoneless
- stonelike
- stoneroot
- stonewall
- stoneware
- stonewash
- stonework
- stonewort
- stone bass
- stone crab
- stone mill
- stone pick
- stone pine
- stone reel
- stone ring
- stone road
- stone root
- stone sand
- stone slip
- stone tack
- stone wall
- stone work
- stone-buck
- stone-cast
- stone-coal
- stone-cold