stone curlew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stone curlew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone curlew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone curlew.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stone curlew

    large-headed large-eyed crepuscular or nocturnal shorebird of the Old World and tropical America having a thickened knee joint

    Synonyms: thick-knee, Burhinus oedicnemus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).