stone bramble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stone bramble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone bramble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone bramble.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stone bramble

    European trailing bramble with red berrylike fruits

    Synonyms: Rubus saxatilis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).