stamp collection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stamp collection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp collection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp collection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stamp collection
a collection of stamps
Similar:
philately: the collection and study of postage stamps
Synonyms: stamp collecting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stamp
- stamps
- stamped
- stamper
- stampede
- stamping
- stamp act
- stamp out
- stamp pad
- stamp tax
- stamp down
- stamp duty
- stamp mill
- stamp note
- stamp pile
- stamp-duty
- stamp-mill
- stampeping
- stamp album
- stamped ore
- stamp a bill
- stamp clause
- stamp dealer
- stamp holder
- stamp-office
- stamped bond
- stamp battery
- stamp booklet
- stamp pad ink
- stamp-machine
- stamped money
- stamped steel
- stamping mill
- stamping tool
- stamp a letter
- stamp duty law
- stamp specimen
- stamped bucket
- stamped grille
- stamped shares
- stamped thread
- stamping plant
- stamping press
- stamp collector
- stamp-collector
- stamped circuit
- stamping ground
- stamping-ground
- stamp book (let)
- stamp collecting