stamp cancelling machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamp cancelling machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp cancelling machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp cancelling machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stamp cancelling machine

    * kỹ thuật

    máy đóng dấu tem