space division multiplex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

space division multiplex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm space division multiplex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của space division multiplex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • space division multiplex

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự dồn kênh phân khoảng