sep 11 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sep 11 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sep 11 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sep 11.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sep 11
Similar:
9/11: the day in 2001 when Arab suicide bombers hijacked United States airliners and used them as bombs
Synonyms: 9-11, September 11, Sept. 11
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sep
- seps
- sept
- sepal
- sepia
- sepoy
- septa
- sep 11
- sepsin
- sepsis
- septal
- septan
- septet
- septic
- septum
- sepedon
- sepetir
- seppuku
- septate
- septile
- septium
- sepalant
- sepaline
- sepaloid
- separant
- separate
- sepatrix
- seperant
- sephardi
- sepiidae
- sept. 11
- septette
- septimal
- septuple
- sepalably
- separable
- separably
- separated
- separator
- sepiabone
- sepiolite
- septangle
- septation
- september
- septenary
- septenate
- septipara
- septotomy
- sepulcher
- sepulchre