sepal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sepal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sepal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sepal.
Từ điển Anh Việt
sepal
/'sepəl/
* danh từ
(thực vật học) lá đài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sepal
* kỹ thuật
lá đài (hoa)
xây dựng:
đài hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sepal
one of the green parts that form the calyx of a flower