separably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separably.
Từ điển Anh Việt
separably
* phó từ
có thể tách rời được, có thể phân ra
separably
tách được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
separably
* kỹ thuật
tách được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
separably
with possibility of separation or individuation
the two ideas were considered separably
Antonyms: inseparably